A
|
QUỐC LỘ
|
|
|
|
|
Áp dụng theo giá đất tại phần III, phụ lục I
|
1
|
QL 1A (kể cả tuyến tránh)
|
|
|
|
|
Thành phố Tân An
|
210.000
|
175.000
|
175.000
|
140.000
|
Bến Lức
|
210.000
|
175.000
|
175.000
|
140.000
|
Thủ Thừa
|
|
175.000
|
|
140.000
|
2
|
QL 50
|
|
|
|
|
Cần Đước
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
90.000
|
Cần Giuộc
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
90.000
|
3
|
QL 62
|
|
|
|
|
Thành phố Tân An
|
210.000
|
175.000
|
175.000
|
140.000
|
Thủ Thừa
|
|
108.000
|
|
90.000
|
Thạnh Hóa
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Tân Thạnh
|
95.000
|
80.000
|
75.000
|
60.000
|
Mộc Hóa
|
|
65.000
|
|
50.000
|
|
Thị xã Kiến Tường
|
80.000
|
60.000
|
55.000
|
45.000
|
4
|
QL N2
|
|
|
|
|
Bến Lức
|
|
108.000
|
|
90.000
|
Đức Hòa
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
90.000
|
Thủ Thừa
|
|
90.000
|
|
70.000
|
Thạnh Hóa
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
45.000
|
Tân Thạnh
|
|
70.000
|
|
55.000
|
5
|
Tuyến tránh QL 50
|
|
|
|
|
Cần Đước
|
|
108.000
|
|
90.000
|
Cần Giuộc
|
|
108.000
|
|
90.000
|
B
|
ĐƯỜNG TỈNH
|
|
|
|
|
1
|
Thành phố Tân An
|
210.000
|
175.000
|
175.000
|
140.000
|
2
|
Bến Lức
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
90.000
|
3
|
Đức Hòa
|
135.000
|
108.000
|
108.000
|
90.000
|
Riêng ĐT 830
|
108.000
|
90.000
|
90.000
|
70.000
|
4
|
Tân Trụ
|
108.000
|
90.000
|
90.000
|
70.000
|
5
|
Châu Thành
|
108.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Riêng ĐT 827D (Lộ Thanh niên)
|
|
80.000
|
|
60.000
|
6
|
Thủ Thừa
|
108.000
|
90.000
|
90.000
|
75.000
|
Riêng ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây)
|
|
|
|
|
Áp dụng theo giá đất tại phần III, phụ lục I
|
Ranh thành phố Tân An – Cầu Vàm Thủ
|
|
90.000
|
|